Ở Đông Nam Á, sầu riêng được mệnh danh là “vua của các loại trái cây” do có vị ngọt vượt trội. Mặc dù có hàm lượng chất béo và calo cao hơn nhiều loại trái cây khác, nhưng sầu riêng cung cấp nhiều vitamin và khoáng chất, khiến nó trở thành sự lựa chọn hoàn hảo về dinh dưỡng cho những người yêu thích thực phẩm tươi trên toàn thế giới.
Theo USDA, một cốc sầu riêng tươi hoặc đông lạnh xắt nhỏ (243g) cung cấp 357 calo, 3,6g protein, 66g carbohydrate và 13g chất béo. Sầu riêng là nguồn tuyệt vời của kali, phốt pho, magiê, vitamin C và folate.
Sầu riêng có nhiều năng lượng thúc đẩy carbohydrate, đồng thời cung cấp chất béo không bão hòa đơn, một sự kết hợp độc đáo cho trái cây.
Sầu riêng cung cấp một lượng lớn kali và magiê trong mỗi khẩu phần nên rất lý tưởng cho sức khỏe của xương. Nó cũng chứa sắt và một lượng lớn vitamin B, bao gồm 45% lượng vitamin B6 hàng ngày của bạn.
Hầu hết lượng calo trong sầu riêng đến từ carbohydrate, chỉ cung cấp dưới 66 gam mỗi cốc. Giống như nhiều loại trái cây khác, một phần tốt của các loại carbs này ở dạng chất xơ (9,2 gam mỗi khẩu phần).
Mặc dù USDA không tiết lộ hàm lượng đường cho loại trái cây này, nhưng nghiên cứu cho thấy rằng 100 gam sầu riêng tươi chứa từ 3,1 gam đến 19,97 gam đường, tùy thuộc vào giống. Xếp hạng chỉ số đường huyết là 493 khiến nó thấp hơn các loại trái cây nhiệt đới như như dưa hấu, đu đủ và dứa.
Khi so sánh với các loại trái cây tươi khác, sầu riêng có hàm lượng chất béo cao ở mức 13 gam trên mỗi khẩu phần (một cốc). Tuy nhiên, tiêu thụ chất béo lành mạnh có thể giúp cải thiện khả năng hấp thụ các vitamin tan trong chất béo của cơ thể, như vitamin A, D, E và K.
Một khẩu phần sầu riêng chứa khoảng 3,6 gam protein, tương tự với hàm lượng protein trong một số loại trái cây nhiệt đới khác, chẳng hạn như mít (2,6 gam protein trong mỗi cốc) và ổi (4,2 gam protein trong mỗi cốc).
Sầu riêng là nguồn cung cấp kali tuyệt vời, với 1060mg mỗi cốc. Đây là gần một nửa lượng khuyến cáo hàng ngày cho phụ nữ trưởng thành và chỉ dưới một phần ba lượng khuyến cáo hàng ngày cho nam giới trưởng thành.
Loại quả này cũng chứa một lượng phốt pho, magiê, vitamin C và folate tốt. Bạn thậm chí còn tìm thấy một lượng nhỏ các chất dinh dưỡng khác trong sầu riêng, bao gồm kẽm, đồng, mangan, vitamin A và một số vitamin B.
Thêm sầu riêng vào chế độ ăn uống của bạn có thể mang lại một số lợi ích cho sức khỏe, mặc dù lượng chất béo và calo cao hơn.
Sầu riêng rất giàu kali. Kali nổi tiếng với khả năng hạ huyết áp, nguyên nhân chính gây ra bệnh tim mạch. Sầu riêng cũng chứa nhiều chất xơ và chất béo không bão hòa - hai chất dinh dưỡng quan trọng giúp tim khỏe mạnh hơn.
Folate cần thiết cho sự phát triển thích hợp của hệ thần kinh trung ương trong bào thai. Ở Đông Nam Á, nơi sầu riêng được tiêu thụ phổ biến, loại trái cây này có thể đóng vai trò là nguồn cung cấp folate quan trọng cho những người trong độ tuổi sinh đẻ.
Sầu riêng rất giàu vitamin C, đặc biệt là khi ăn sống. Một cốc sầu riêng tươi hoặc đông lạnh có gần 48 mg chất dinh dưỡng này. Một người trưởng thành trung bình chỉ cần 75 mg đến 90 mg mỗi ngày.
Thiếu vitamin C có thể dẫn đến đau khớp. Điều này có nghĩa là bổ sung đủ vitamin C cũng là một cách an toàn để giúp ngăn ngừa các tình trạng đau khác nhau.
Sầu riêng rất giàu đường tự nhiên lên men sau khi tiếp xúc với vi khuẩn đường ruột trong quá trình tiêu hóa. Nó cũng hoạt động như một prebiotic, nuôi dưỡng vi khuẩn axit lactic có lợi trong hệ vi sinh vật đường ruột, hỗ trợ chức năng tiêu hóa và sức khỏe ruột kết.
Suy dinh dưỡng là mối quan tâm của nhiều người lớn tuổi. Nhóm dân số này có nguy cơ giảm cân và thiếu hụt chất dinh dưỡng cao hơn do một số yếu tố, bao gồm kém hấp thu, giảm cảm giác thèm ăn và hạn chế tiếp cận với nhiều loại thực phẩm.
Sầu riêng rất giàu năng lượng đồng thời cung cấp nhiều loại vitamin quan trọng, như thiamin, có thể liên quan đến bệnh Alzheimer. Sầu riêng giúp tăng lượng dinh dưỡng cho những người có chế độ ăn uống hạn chế.
Người có khí quản nhạy cảm, hay bị đau họng, ho dai dẳng thì không nên ăn sầu riêng vì sẽ gây ra nhiều đờm.
Người có cơ địa nóng trong người, mắc bệnh trĩ hoặc táo bón nặng cũng nên hạn chế ăn trái sầu nếu không muốn rước họa vào thân.
Người có tỳ vị yếu ăn sầu riêng sẽ gặp phải tình trạng đầy bụng, khó tiêu.
Người mắc bệnh thận và bệnh tim cũng nên hạn chế ăn sầu riêng. Loại trái này chứa hàm lượng kali dồi dào, ăn vào gây ứ đọng kali trong cơ thể, làm rối loạn nhịp tim, tim ngừng đột ngột dẫn đến nguy cơ tử vong.
Ngoài ra những người mắc bệnh tiểu đường hoặc thừa cân béo phì, người có huyết áp cao hoặc chỉ số cholesterol trong máu cao, người có vấn đề về tuyến tiền liệt, có khối u hoặc đang mắc bệnh viêm nhiễm không nên ăn trái cây này.
Sầu riêng rụng tự nhiên sẽ chín hơn và thời hạn sử dụng ngắn hơn nhiều.
Khi chọn sầu riêng, hãy tìm những quả có màu sắc tươi sáng, ít vết đốm trên gai. Nếu bạn lắc nhẹ và nghe thấy tiếng lạch cạch bên trong, nó có thể đã khô và không còn tươi nữa.
Tốc độ hư hỏng của sầu riêng tươi phụ thuộc vào việc nó rụng tự nhiên từ trên cây hay được hái.
Sầu riêng rụng tự nhiên sẽ chín hơn và thời hạn sử dụng ngắn hơn nhiều, từ hai đến năm ngày. Trong khi đó, sầu riêng cắt sớm khỏi cây có thể bảo quản được từ 10 đến 15 ngày trước khi bắt đầu hỏng.
Sầu riêng đã cắt sẵn phải luôn được bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh và loại bỏ sau vài ngày, hoặc khi nó có dấu hiệu hư hỏng.
Theo Giáo dục và Thời đại
Tác giả bài viết: Phòng Tuyển sinh và Truyền thông
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn