BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH & XÃ HỘI
TRƯỜNG CAO ĐẲNG
CÔNG NGHỆ Y - DƯỢC VIỆT NAM
------------------------------
Số: ……../2021/TBTS-YDC
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-----------o0o----------
Đà Nẵng, ngày ……. tháng …….. năm 2021
|
TT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Đối tượng tuyển sinh | Thời gian
đào tạo
|
Cấp bằng |
1 |
HỆ CAO ĐẲNG
Khối ngành sức khỏe
Dược |
6720201 |
Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương |
30 tháng
(6 học kỳ) |
Cao đẳng chính quy |
2 | Điều Dưỡng | 6720301 | |||
3 | Kỹ thuật Vật lý trị liệu và Phục hồi chức năng | 6720604 | |||
4 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 6720602 | |||
5 |
Khối ngành Ngôn ngữ
Tiếng Anh |
6220206 |
Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương
|
24 tháng
(6 học kỳ) |
Cao đẳng chính quy
|
6 | Tiếng Hàn Quốc | 6220211 | |||
7 | Tiếng Trung Quốc | 6220209 | |||
8 | Tiếng Nhật | 6220212 | |||
9 |
Khối ngành Kỹ thuật -Công nghệ
Công nghệ sinh học |
6420202 |
|||
10 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 6510421 | |||
11 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử | 6510303 | |||
12 | Kỹ thuật xây dựng | 6580201 | |||
13 | Tin học ứng dụng | 6480205 | |||
14 |
Khối ngành Kinh tế
Quản trị kinh doanh |
6340404 |
|||
15 | Tài chính - Ngân hàng | 6340202 | |||
16 | Kế toán | 6340301 | |||
17 |
HỆ TRUNG CẤP
Kế toán doanh nghiệp |
5340302 |
Tốt nghiệp THCS hoặc tương đương | 12 tháng
(3 học kỳ)
|
Trung cấp chính quy |
18 | Điện công nghiệp và dân dụng | 5520223 | |||
19 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 5580202 | |||
20 | Khuyến nông lâm | 5620122 | |||
21 | Khuyến ngư | 5620311 | |||
22 | Tin học ứng dụng | 5480205 | |||
23 |
Tạo mẫu và chăm sóc sắc đẹp |
5810402 |
Tốt nghiệp THCS hoặc tương đương
|
20 tháng
(4 học kỳ)
|
Trung cấp chính quy |
24 | Kỹ thuật phục hình răng |
5720605 | |||
25 | Y sỹ y học cổ truyền | 5720102 | Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương |
20 tháng
(4 học kỳ) |
Trung cấp chính quy |
26 | Kỹ thuật vật lý trị liệu và phục hồi chức năng | 5720604 |
TM. HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
CHỦ TỊCH HĐTS ThS. Nguyễn Văn Tuấn
|
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn